Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616  Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com

 

 

BẢNG BÁO GIÁ
Ampe kìm YOKOGAWA

Ngày báo giá: 29/03/2024   

 

Kính gửi:

 

Công ty:

 

Địa chỉ:

 

Email:

 

Điện thoại:

 

Fax

 

Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Tên hàng

Thông tin chi tiết

Đơn giá


Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa 30031A ( 3/30mA/30/60 Amp )
Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa 30031A ( 3/30mA/30/60 Amp )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: 30031A
  • Ampe kìm đo dòng rò: 3/30mA/30/60 Amp
  • Phương thức đo
  • Giá trị trung bình
  • Hiển thị
  • Biểu đồ thanh 32 đoạn
  • Màn hình LCD hiển thị 3200 số đếm
  • Chuyển đổi dãy đo
  • Tự động
  • Đo dòng rò rỉ AC: 3/30 mA, 30/60A
  • Đáp tuyến tần số: 50/60 Hz
  • Nhiệt độ - độ ẩm hoạt động:0 - 50°, 80%
  • Ảnh hưởng của từ trường bên ngoài: 0.0005% loại 1
  • Ảnh hưởng của vị trí kẹp
  • Sai số trong mức cho phép
  • Chuẩn an toàn Phù hợp EN 61010-1,EN 61010-2-032
  • Điện áp: 300 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 3.7 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: 1 Pin CR2032 3 V
  • Tuổi thọ pin: 90 giờ sử dụng liên tục
  • Tự động tắt
  • Sau khoảng: 10 phút
  • Đường kính kìm đo
  • Tối đa:  40 mm
  • Kích thước: 70 (W) x 176 (H) x 25 (D) mm
  • Trọng lượng: 200 g
  • Phụ kiện kèm theo
  • Hướng dẫn sử dụng, pin, túi đựng
  • Đo dòng AC: 3/30 mA, 30/60 A
  • Độ chính xác (50/60Hz)
  • 1.0 + 5 (0~30mA)
  • 1.0 + 5 (0~50A)
  • 5.0 + 5 (50~60A)
  • Chu kỳ đo: 2 lần/ giây (Chỉ thị số), 12 lần/ giây (hiển thị thanh đồ thị)
  • Ảnh hưởng nhiệt ≤ 0.05% khoảng đo /°C (trong khoảng 0-18° và 28-50° cho phép đo 0-50 A)
  • Ghi chú
  • Có thể đo dòng rò 1 mA, khi cần kiểm tra cách điện của mạch điện áp thấp và các linh kiện điện tử
  • Có thể đo dải rộng của dòng điện rò với tải lên đến 60 A(độ phân giải 0.001 mA)
  • Tuổi thọ của ngàm kẹp: 50000 lần đóng/mở
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
0 VND

Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa 30032A ( 3/30mA/30/60 Amp )
Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa 30032A ( 3/30mA/30/60 Amp )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: 30032A
  • Ampe kìm đo dòng rò: 3/30mA/30/60 Amp
  • Phương thức đo
  • Giá trị trung bình
  • Hiển thị
  • Biểu đồ thanh 32 đoạn
  • Màn hình LCD hiển thị 3200 số đếm
  • Chuyển đổi dãy đo
  • Tự động
  • Đo dòng rò rỉ AC: 3/30 mA, 30/60A
  • Đáp tuyến tần số: 50/60 Hz
  • Nhiệt độ - độ ẩm hoạt động:0 - 50°, 80%
  • Ảnh hưởng của từ trường bên ngoài: 0.0005% loại 1
  • Ảnh hưởng của vị trí kẹp
  • Sai số trong mức cho phép
  • Chuẩn an toàn Phù hợp EN 61010-1,EN 61010-2-032
  • Điện áp: 300 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 3.7 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: 1 Pin CR2032 3 V
  • Tuổi thọ pin: 90 giờ sử dụng liên tục
  • Tự động tắt
  • Sau khoảng: 10 phút
  • Đường kính kìm đo
  • Tối đa:  40 mm
  • Kích thước: 70 (W) x 176 (H) x 25 (D) mm
  • Trọng lượng: 200 g
  • Phụ kiện kèm theo
  • Hướng dẫn sử dụng, pin, túi đựng
  • Đo dòng AC: 3/30 mA, 30/60 A
  • Độ chính xác (50/60Hz)
  • 1.0 + 5 (0~30mA)
  • 1.0 + 5 (0~50A)
  • 5.0 + 5 (50~60A)
  • Chu kỳ đo: 2 lần/ giây (Chỉ thị số), 12 lần/ giây (hiển thị thanh đồ thị)
  • Ảnh hưởng nhiệt ≤ 0.05% khoảng đo /°C (trong khoảng 0-18° và 28-50° cho phép đo 0-50 A)
  • Ghi chú
  • Có thể đo dòng rò 1 mA, khi cần kiểm tra cách điện của mạch điện áp thấp và các linh kiện điện tử
  • Có thể đo dải rộng của dòng điện rò với tải lên đến 60 A(độ phân giải 0.001 mA)
  • Tuổi thọ của ngàm kẹp: 50000 lần đóng/mở
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
0 VND

Ampe kìm Yokogawa CL120 (0-20A-200A)
Ampe kìm Yokogawa CL120 (200A)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL120
  • Số hiển thị (LCD, Digital Counts): 1999
  • Độ chính xác dòng AC (20A Reference): 2.0+7 (50~1kHz)
  • Độ chính xác dòng AC (200A Reference): 2.0+5(50/60Hz), 3.0+10(40~1kHz)
  • Phương pháp xác định dòng
  • Giá trị trung bình
  • Thời gian đáp ứng
  • Khoảng 2 giây
  • Chuyển dãy đo
  • Bằng tay
  • Giữ giá trị đo
  • Tất cả các dãy đo
  • Nhiệt độ - độ ẩm hoạt động
  • 0-40°C, 85% RH hoặc thấp hơn
  • Ảnh hưởng từ trường bên ngoài: ≤ 0.8A tại 400A/m
  • Ảnh hưởng vị trí dây dẫn≤ ± 2%
  • Chuẩn an toàn
  • Hợp chuẩn EN 61010-1, EN61010-2-032
  • Điện áp ≤ 300Vrms
  • Điện áp tối đa: 3.7kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: LR-44x2(3V) or SR-44x2
  • Thời lượng pin: 100 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 1mA
  • Tự động tắt
  • Khoảng 10 phút
  • Đường kính dây đo được
  • Tối đa:  24mm
  • Kích thước :  59(W)x210(H)x40(D)mm
  • Trọng lượng: 400g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện đi kèm
 
Adapter (Model 99025), Bao đựng (Model 93033), HDSD (IM CL120), Pin
 
Phụ kiện tùy chọn
 
99025 Clamp adapter: Ratio/range = 10:1/3000A
93033 Carrying case, soft type
0 VND

Ampe kìm Yokogawa CL130 ( 200A/600A)
Ampe kìm Yokogawa CL130 ( 200A/600A)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL130
  • Hiển thị (LCD, số đếm): 1999
  • Độ chính xác đo dòng AC (mốc 200 A): 1.5+6(50/60Hz), 2.0+5(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo dòng AC (mốc 600 A): 1.0+3(50/60Hz), 2.0+5(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo áp AC (mốc 200V/600V): 1.0+2(50/60Hz), 1.5+4(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo điện trở (mốc 200 Ω): 1.2+4, phát tiếng kêu nếu < 30Ω (kiểm tra thông mạch)
  • Phương thức đo
  • Giá trị trung bình
  • Thời gian đáp ứng
  • Xấp xỉ 1 s
  • Ngắt khoảng
  • Bằng tay
  • Giữ giá trị đo
  • Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: -10-50°C., < 30°C, 90% RH, < 40°C, 75% RH,< 50°C, 45% RH
  • Ảnh hưởng từ trường: ≤ 2A, 400A/m
  • Ảnh hưởng vị trí dây dẫn: ≤ ± 2% or less
  • Tiêu chuẩn an toàn: Hợp chuẩn EN 61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch:≤ 600Vrms
  • Khả năng chịu áp: 5.55kV AC trong 1 phút
  • Nguồn điện: 6F22(006P)9Vx1 hoặc 6LR61x2
  • Tuổi thọ pin: 200 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 2mA
  • Tự động tắt nguồn: Xấp xỉ 10 phút
  • Đường kính dây đo
  • Tối đa 30 mm
  • Kích thước: 93(W)x210(H)x40(D)mm
  • Trọng lượng: 400g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
 
Phụ kiện
Adapter (Model 99025), Bao đựng (Model 93033), HDSD (IM CL120), Pin
0 VND

Ampe kìm Yokogawa CL135 ( 200A/600A)
Ampe kìm Yokogawa CL135 ( 200A/600A)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL135
  • Hiển thị (LCD, số đếm): 1999
  • Độ chính xác đo dòng AC (mốc 200 A): 1.5+4(50/60Hz); 2.0+5(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo dòng AC (mốc 600 A): 1.5+4(50/60Hz); 2.0+5(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo áp AC (mốc 200V/600V): 1.0+2(50/60Hz); 1.5+4(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo điện trở (mốc 200 Ω): 1.2+4, phát tiếng kêu nếu < 30Ω (kiểm tra thông mạch)
  • Phương thức đo
  • Giá trị trung bình
  • Thời gian đáp ứng
  • Xấp xỉ 1 s
  • Ngắt khoảng: Bằng tay
  • Giữ giá trị đo
  • Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc
  • -10-50°C.
  • < 30°C, 90% RH
  • < 40°C, 75% RH
  • < 50°C, 45% RH
  • Ảnh hưởng từ trường: ≤ 2A, 400A/m
  • Ảnh hưởng vị trí dây dẫn≤ ± 3% or less
  • Tiêu chuẩn an toàn
  • Hợp chuẩn EN 61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch≤ 600Vrms
  • Khả năng chịu áp: 5.55kV AC trong 1 phút
  • Nguồn điện: 6F22(006P)9Vx1 hoặc 6LR61x2
  • Tuổi thọ pin: 200 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 2mA
  • Tự động tắt nguồn
  • Xấp xỉ 10 phút
  • Đường kính dây đo
  • Tối đa 30 mm
  • Kích thước: 93(W)x210(H)x40(D)mm
  • Trọng lượng:400g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
0 VND

Ampe kìm Yokogawa CL150 ( 400A/2000A)
Ampe kìm Yokogawa CL150 ( 400A/2000A)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL150
  • Hiển thị (LCD, số đếm): 3999
  • Độ chính xác đo dòng AC (mốc 400 A): 1.0+3(50/60Hz); 2.0+3(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo dòng AC (mốc 2000 A, 0-1500 A): 1.0+3(50/60Hz), 3.0+3(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo áp AC (mốc 40V/400V/750V): 1.0+2(50/60Hz), 1.5+3(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo áp DC (mốc 40V/400V/1000V): 1.0 + 2
  • Độ chính xác đo điện trở (mốc 200 Ω)
  • 1.5+2, phát tiếng kêu nếu < 30Ω (kiểm tra thông mạch)
  • Độ chính xác ngõ ra DC (400A, 0-400mV)
  • .5۫% giá trị đo ± 0.5mV (50/60Hz)
  • .5% giá trị đo ± 0.5mV (40~1kHz)
  • Phương thức đo: Giá trị trung bình
  • Thời gian đáp ứng: Xấp xỉ 2 s
  • Ngắt khoảng: Bằng tay (dòng AC), tự động (áp AC, điện trở)
  • Giữ giá trị đo: Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 0-40°C, ≤ 85% RH
  • Ảnh hưởng từ trường: ≤ 1A, 400A/m
  • Ảnh hưởng vị trí dây dẫn: ≤ ± (2% rdg + 3dgt) 
  • Tiêu chuẩn an toàn: Hợp chuẩn EN 61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch: ≤ 1000Vrms
  • Khả năng chịu áp: 5.55kV AC trong 1 phút
  • Nguồn điện: R6P(SUM-3)x2 hoặc LR6x2
  • Thời gian sử dụng pin: 150 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 5mA
  • Chế độ chờ: Tự động ngắt điện sau 10 phút
  • Đường kính dây đo: Tối đa 54mm
  • Kích thước: 105(W) x 247(H) x 49(D)mm
  • Trọng lượng: 470g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
 
Phụ kiện
 
Adapter (Model 99025), Dây cáp cho ngõ ra (91019), phích cắm (98012), Bao đựng (Model 93033), Dây đo (Model 98011), HDSD (IM CL120), Pin
0 VND

Ampe kìm Yokogawa CL155 ( AC, TRUE RMS, 2000A)
Ampe kìm Yokogawa CL155 ( AC, TRUE RMS, 2000A)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL155
  • Hiển thị (LCD, số đếm): 3999
  • Độ chính xác đo dòng AC (mốc 400 A): 1.0+3(50/60Hz), 2.0+3(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo dòng AC (mốc 2000 A, 0-1500 A): 2.0+3(50/60Hz), 3.0+3(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo áp AC (mốc 40V/400V/750V): 1.0+2(50/60Hz),1.5+3(40~1kHz)
  • Độ chính xác đo áp DC (mốc 40V/400V/1000V): 1.0 + 2
  • Độ chính xác đo điện trở (mốc 200 Ω): 1.5+2, phát tiếng kêu nếu < 30Ω (kiểm tra thông mạch)
  • Độ chính xác ngõ ra DC (400A, 0-400mV): 5۫% giá trị đo ± 0.5mV (50/60Hz), 5% giá trị đo ± 0.5mV (40~1kHz)
  • Phương thức đo: Hiệu dụng
  • Thời gian đáp ứng: Xấp xỉ 2 s
  • Ngắt khoảng: Bằng tay (dòng AC), tự động (áp AC, điện trở)
  • Giữ giá trị đo: Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 0-40°C, ≤ 85% RH
  • Ảnh hưởng từ trường: ≤ 1A, 400A/m
  • Ảnh hưởng vị trí dây dẫn: ≤ ± (2% rdg + 3dgt) 
  • Tiêu chuẩn an toàn: Hợp chuẩn EN 61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch: ≤ 1000Vrms
  • Khả năng chịu áp: 5.55kV AC trong 1 phút
  • Nguồn điện: R6P(SUM-3)x2 hoặc LR6x2
  • Tuổi thọ pin: 150 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 5mA
  • Chế độ chờ: Tự động ngắt điện sau 10 phút
  • Đường kính dây đo:Tối đa 54mm
  • Kích thước: 105(W) x 247(H) x 49(D)mm
  • Trọng lượng: 470g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
 
Phụ kiện
 
Adapter (Model 99025), Dây cáp cho ngõ ra (91019), phích cắm (98012), Bao đựng (Model 93033), Dây đo (Model 98011), HDSD (IM CL120), Pin
0 VND

Ampe kìm Yokogawa CL220 ( AC/DC 300A)
Ampe kìm Yokogawa CL220 ( AC/DC 300A)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL220
  • Phương thức đo: Giá trị trung bình
  • Màn hình: LCD (Hiển thị số: 3999 số đếm)
  • Khoảng đo dòng DC: 40/300A
  • Độ phân giải: 0.01A
  • Thời gian đáp ứng: 2 giây
  • Chuyển khoảng đo: Tự động
  • Giữ giá trị đo: Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 0 - 40°C, 90% RH
  • Ảnh hưởng của từ trường ≤ 1A tại 400 A/m
  • Ảnh hưởng vị trí dây đo: ±(2% rdg + 5dgt)
  • Chuẩn an toàn: EN61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch: ≤ 300 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 3.7 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: LR-44 x 2 (3V); SR-44 x 2
  • Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 11 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 9 mA
  • Chức năng chờ: Tự động tắt nguồn sau 5 phút
  • Đường kính dây đo: Tối đa 24 mm
  • Kích thước: 59 (W) x 147 (H) x 25 (D) mm
  • Trọng lượng: 100 g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
 
Phụ kiện đi kèm
 
Pin, bao đựng (93033)
Hướng dẫn sử dụng (IM CL235)
0 VND

Ampe kìm Yokogawa CL235 ( TRUE RMS, AC/DC 600A/1000A)
Ampe kìm Yokogawa CL235 ( TRUE RMS, AC/DC 600A/1000A)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL235
  • Tính năng: True RMS ACA, ACV, DCA, DCV
  • Phương thức đo: Hiệu dụng (True RMS)
  • Màn hình: LCD (3999 số đếm)
  • Khoảng đo dòng DC: 400/1000A
  • Độ phân giải: 0.1A
  • Thời gian đáp ứng: 2 giây
  • Chuyển khoảng đo: Tự động
  • Giữ giá trị đo: Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 0 - 40°C, 90% RH
  • Ảnh hưởng vị trí dây đo: ±2% or less
  • Chuẩn an toàn: Hợp chuẩn EN61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch: ≤ 600 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 5.55 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: 6F22 (006P) 9V x 1; 6LR61 x 1
  • Tuổi thọ pin: 15 giờ
  • Dòng tiêu thụ:  15 mA
  • Chế độ chờ: Tự động tắt nguồn sau 30 phút
  • Đường kính dây đo: Tối đa 33 mm
  • Giữ giá trị đỉnh: Đo dòng AC/DC, đo áp AC/DC
  • Kích thước: 91 (W) x 210 (H) x 40 (D) mm
  • Trọng lượng: 450 g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
 
Phụ kiện đi kèm
 
Pin, bao đựng (93032)
HDSD (IM CL235)
0 VND

Ampe kìm Yokogawa CL250 ( AC/DC 2000A)
Ampe kìm Yokogawa CL250 ( AC/DC 2000A)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL250
  • Chức năng:  ACA, ACV, DCA, DCV, Ohm, Tần số, oC
  • Phương thức đo: Giá trị trung bình
  • Màn hình: LCD (3999 số đếm)
  • Khoảng đo dòng DC: 400/2000A
  • Độ phân giải:  0.1A
  • Thời gian đáp ứng: 2 giây
  • Chuyển khoảng đo: Tự động (đo điện trở)
  • Thủ công (đo dòng, áp)
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 0 - 40°C, 85% RH
  • Ảnh hưởng từ trường ≤ 4A tại 400 A/m
  • Ảnh hưởng vị trí dây đo: ±1.5 rdg + 3dgt
  • Chuẩn an toàn: Hợp chuẩn EN61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch: ≤ 1000 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 5.55 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: LR6 x 2; R6P (SUM-3) x 2
  • Tuổi thọ pin: 100 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 9 mA
  • Chế độ chờ: Tự động tắt nguồn sau 10 phút
  • Đường kính dây đo: Tối đa 55 mm
  • Giữ giá trị đo: Tất cả phép đo
  • Giữ giá trị tối đa: Đo dòng điện/điện áp
  • Kích thước: 105 (W) x 250 (H) x 49 (D) mm
  • Trọng lượng: 530 g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
 
Phụ kiện đi kèm
 
Pin, bao đựng (93034)
Phích cắm (98012)
Dây đo (98011)
HDSD (IM CL250)
0 VND

Ampe kìm Yokogawa CL255 ( TRUE RMS, AC/DC 2000A )
Ampe kìm Yokogawa CL255 ( TRUE RMS, AC/DC 2000A )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL255
  • Chức năng: Hiệu dụng ACA, DCA, ACV, DCV
  • Phương thức đo: Giá trị hiệu dụng
  • Màn hình: LCD (3999 số đếm)
  • Khoảng đo dòng DC: 400/2000A
  • Độ phân giải: 0.1A
  • Thời gian đáp ứng: 1 giây (đo dòng/áp DC): 2 giây (đo dòn/áp AC, điện trở)
  • Chuyển khoảng đo: Tự đông
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 0 - 40°C, 85% RH
  • Ảnh hưởng từ trường: ≤ 4A tại 400 A/m
  • Ảnh hưởng vị trí dây đo: ±1.5 rdg + 3dgt
  • Chuẩn an toàn: Hợp chuẩn EN61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch: ≤ 1000 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 5.55 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: 6F22 (006P) 9V x 1; 6LR61 x 1
  • Tuổi thọ pin: 15 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 15 mA
  • Chế độ chờ: Tự động tắt nguồn sau 10 phút
  • Đường kính dây đo
  • Tối đa 55 mm
  • Kích thước: 105 (W) x 250 (H) x 49 (D) mm
  • Trọng lượng: 540 g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
 
Phụ kiện đi kèm
 
Pin, bao đựng (93034)
Phích cắm (98012)
Dây đo (98011)
HDSD (IM CL255)
0 VND

Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa CL320 ( 200A )
Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa CL320 (  200A )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL320
  • Phương thức đo: Giá trị trung bình
  • Màn hình: LCD, 1999 số đếm
  • Thời gian đáp ứng: 2 giây
  • Chuyển khoảng đo: Thủ công
  • Giữ giá trị đo: Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 0 - 40°C, 85% RH
  • Ảnh hưởng của từ trường: ≤ 10 mA, đường kính dây 14.4 mm, 100A
  • Ảnh hưởng của vị trí đo: 5 chữ số, khoảng 0 to 50A, hoặc 2% khoảng 50 to 200A
  • Ảnh hưởng của dòng điện dư: ≤ 10 mA
  • Chuẩn an toàn: EN61010-1, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch: ≤ 300 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 3.7 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: LR-44 x 2(3V); SR-44 x 2
  • Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 15 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 5 mA
  • Tự động tắt nguồn: Sau 10 phút
  • Đường kính dây đo tối đa: 24 mm
  • Kích thước: 60 (W) x 149 (H) x 26 (D) mm
  • Trong lượng: 120g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện đi kèm
 
Pin, bao đựng (93033)
Hướng dẫn sử dụng (IM CL320)
0 VND

Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa CL340 ( 400A )
Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa CL340 ( 400A )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL340
  • Chức năng: Ampe kìm đo dòng điện rò
  • Phương thức đo: Giá trị trung bình
  • Màn hình: LCD, 3999 số đếm
  • Thời gian đáp ứng: 2 giây
  • Chuyển khoảng đo: Thủ công
  • Giữ giá trị đo: Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 0 - 40°C, 85% RH
  • Ảnh hưởng của từ trường: ≤ 10 mA, đường kính dây 14.4 mm, 100A
  • Ảnh hưởng của vị trí đo: 5 chữ số, khoảng 0 to 50A, hoặc 2% khoảng 50 to 200A
  • Ảnh hưởng của dòng điện dư: ≤ 10 mA
  • Chuẩn an toàn: EN61010-1, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch: ≤ 300 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 3.7 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: LR-44 x 2(3V); SR-44 x 2
  • Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 15 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 5 mA
  • Tự động tắt nguồn: Sau 10 phút
  • Đường kính dây đo tối đa: 24 mm
  • Kích thước:  81 (W) x 185 (H) x 40 (D) mm
  • Trong lượng: 270g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện đi kèm
 
Pin, bao đựng (93033)
Hướng dẫn sử dụng (IM CL340)
0 VND

Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa CL360 ( 100A )
Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa CL360 ( 100A )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL360
  • Chức năng: Ampe kìm đo dòng điện rò AC 1000 A
  • Phương thức đo: Giá trí hiệu trung bình
  • Màn hình: LCD, 1999 số đếm
  • Thời gian đáp ứng: 1 giây
  • Chuyển khoảng đo: Thủ công
  • Giữ giá trị đo: Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: -10 đến 50°C, 80% RH
  • Ảnh hưởng của từ trường ≤ 15 mA, đường kính dây 10 mm, 100A
  • Ảnh hưởng của vị trí đo ≤ 2%
  • Ảnh hưởng của dòng điện dư ≤ 10 mA, đường kính dây 10 mm, 100A
  • Chuẩn an toàn: EN61010-1, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch≤ 300 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 3.7 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: 6 LR61 x 1; 6F22 (006P) 9V x 1
  • Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 60 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 5 mA
  • Tự động tắt nguồn: Sau 10 phút
  • Đường kính dây đo tối đa: 68 mm
  • Kích thước: 129 (W) x 248 (H) x 55 (D) mm
  • Trọng lượng:  570 g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện đi kèm
 
Pin, bao đựng (93031)
HDSD (IM CL360)
0 VND

Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa CL345 ( TRUE RMS, 400A )
Ampe kìm đo dòng rò Yokogawa CL345 ( TRUE RMS, 400A )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL345
  • Chức năng: Ampe kìm đo dòng điện rò AC
  • Phương thức đo: Giá trí hiệu dụng
  • Màn hình: LCD, 4200 số đếm
  • Thời gian đáp ứng: 2 giây
  • Chuyển khoảng đo: Thủ công
  • Giữ giá trị đo: Tất cả các khoảng
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: 0 - 40°C, 85% RH
  • Ảnh hưởng của từ trường: ≤ 10 mA, đường kính dây 14.4 mm, 100A
  • Ảnh hưởng của vị trí đo: Khoảng đo 40/400 mA: 5 chữ số
  • Khoảng đo 0 – 250A: ±0.5% giá trị đo ± 5 số
  • Ảnh hưởng của dòng điện dư ≤ 12 mA
  • Chuẩn an toàn: EN61010-1, EN61010-2-032
  • Điện áp mạch: ≤ 300 Vrms
  • Khả năng chịu áp: 3.7 kV AC trong 1 phút
  • Nguồn cấp: LR-44 x 2(3V); SR-44 x 2
  • Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 15 giờ
  • Dòng tiêu thụ: 5 mA
  • Tự động tắt nguồn: Sau 10 phút
  • Đường kính dây đo tối đa: 24 mm
  • Kích thước: 81 (W) x 185 (H) x 32 (D) mm
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
 
Phụ kiện đi kèm
 
Pin, bao đựng (93033)
Hướng dẫn sử dụng (IM CL340)
0 VND

Ampe kìm đo dòng Yokogawa CL420 ( DC MA CURRENT)
Ampe kìm đo dòng Yokogawa CL420 ( DC MA CURRENT)
 
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CL420
  • Đường kính dây đo tối đa: 6 mm
  • Đo dòng DC: 20.00 mA [0.00 đến ±21.49mA], độ chính xác ±(0.2%rdg+5dgt)
  • 100.0 mA [±21.0 đến ±126.0mA], độ chính xác ±(1.0%rdg+5dgt)
  • Ngõ ra điện áp DC
  • 20.00 mA [0.0 đến ±214.9mV] Độ chính xác DCA +(±0.5mV)
  • 100.0 mA [±210 đến ±1260mV] Độ chính xác DCA +(±3mV)
  • Màn hình: LCD 4 chữ số
  • Thời gian đáp ứng: Xấp xỉ 1.5 giây
  • Chuyển khoảng đo: Tự động
  • Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: -10˚C đến +50˚C, 88% RH
  • Tiêu chuẩn an toàn: EN61010-1, EN61010-2-030, EN61010-2-032
  • Khả năng chịu áp: 2.21kV AC trong 5 giây
  • Nguồn cấp: 4 pin alkaline AA (1.5V LR6)
  • Tuổi thọ pin: 60 giờ
  • Chức năng khác: Giữ giá trị đo, Điều chỉnh về 0, Tự động tắt nguồn, đèn pin LED, màn hình có đèn sáng
  • Kích thước: 61 (W) x 111 (H) x 40 (D) mm
  • Trong lượng: 290g
  • Hãng sản xuất: YOKOGAWA 
  • Xuất xứ:  Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện đi kèm
 
Hướng dẫn sử dụng, Pin, Bao đựng (930045)
0 VND

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616  Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com