Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Thiết bị đo cách điện Hioki ST5520 ( 500V,100MΩ ) |
Thiết bị đo cách điện Hioki ST5520 ( 1000V,9990 MΩ )
Thông số kỹ thuật
-
Model: ST5520
-
Điện áp thử : 25 V ≤ V < 100 V (2.000/20.00/200.0 MΩ)
-
Dải đo: 100 V ≤ V < 500 V (2.000/20.00/200.0/2000 MΩ),
-
500 V ≤ V ≤ 1000 V (2.000/20.00/200.0/4000/9990 MΩ)
-
Độ chính xác: ±2 % rdg. ±5 dgt.
-
25 V ≤ V < 100 V [0 to 20 MΩ]
-
100 V ≤ V < 500 V [0 to 20 MΩ]
-
500 V ≤ V ≤ 1000 V [0 to 200 MΩ]
-
Kích thước: 215 mm (8.46 in)W × 80 mm (3.15 in)H × 166 mm (6.54 in)D, 1.1 kg (38.8 oz)
-
Nhà Sản Xuất : Hioki
-
Xuất Xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 0 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu Kew 3431 (1000V/2000MΩ) |
Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu Kew 3431 (1000V/2000MΩ)
Thông số kỹ thuật
-
Model: KEW 3431
-
Test voltage : 250V /500V/1000V
-
Max. effective scale value : 200MΩ /2000MΩ
-
Mid-scale value : 5MΩ/ 50MΩ
-
First effective measuring ranges : 0.1MΩ - 100MΩ 1MΩ - 1000MΩ
-
Accuracy ±5% of indicated value
-
Second effective measuring ranges :Measuring ranges other than above, 0 and ∞
-
Accuracy ±10% of indicated value
-
LED insulation state indicator indicating result by red / green color : 0.25MΩ / 0.5MΩ / 1MΩ
-
Dimensions : 97(L) × 156(W) × 46(D)mm
-
Trọng lượng: 430g
-
Nhà sản xuất: KYORISU- Nhật Bản
-
Xuất xứ: Thái Lan
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 0 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A
Thông số kỹ thuật:
-
Model: 3321A
-
Điện áp thử DC : 250V/500V/1000V
-
Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ
-
Giải đo đầu tiên : 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V)
-
Độ chính xác: ±5%
-
Giải đo thứ hai : 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V)
-
Độ chính xác : |±10%
-
Điện áp AC : 600V
-
Độ chính xác : |±3%
-
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
-
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
-
Khối lượng : 520g approx.
-
Phụ kiện :
-
+ 7150A (Remote control switch set)
-
+ 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315
-
+ R6P (AA) × 6
-
+ Hướng dẫn
-
Hãng sản xuất: KYORITSU
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 tháng
| 0 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3165 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3165
Thông số kỹ thuật :
-
Model: 3165
-
Điện trở cách điện
-
DC Kiểm tra điện áp : 500V,1000V
-
Quy mô giá trị hiệu quả :1000MΩ
-
Quy mô giá trị trung : 20MΩ
-
Phạm vi : 1 ~ 500MΩ
-
Độ chính xác đo lườnghiệu quả đầu tiên: ± 5% rdg
-
Phạm vi : 0.5/1000MΩ
-
Độ chính xác hiệu quả đo lường thứ hai:| ± 10% rdg
-
AC Voltage : 600V
-
Độ chính xác: ± 3% của giá trị quy mô đầy đủ
-
Chịu được áp : 3700V AC trong 1 phút
-
Nguồn điện : R6P (AA) (1.5V) × 4
-
Kích thước : 90 (L) × 137 (W) × 40 (D) mm
-
Trọng lượng : 330g khoảng.
-
Phụ kiện 7025 (dẫn Test)
-
9067 (Pouch dẫn kiểm tra)
-
cổ Strap
-
R6P (AA) × 4
-
Sách hướng dẫn
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ : Thái lan
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 1.692.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Thông số kỹ thuật :
Chỉ thị kim
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử: 1000V
- Phạm vi đo: 2000MΩ
- ACV: 600V
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng
| 1.836.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu 3132A |
Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu 3132A
Thông số kỹ thuật :
-
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
-
Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ
-
Dòng danh định : 1mA DC min.
-
Dòng đầu ra : 1~2mA DC
-
Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
-
Đo liên tục :
-
Giải đo : 3Ω/500Ω
-
Giải đo dòng : 210mA DC min.
-
Độ chính xác : |±1.5% of scale length
-
Đo điện áp
-
Điện áp AC: 0~600V AC
-
Độ chính xác : |±5%
-
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
-
Kích thước : 106(L) × 160(W) × 72(D)mm
-
Khối lượng : 560g approx.
-
Phụ kiện :
-
+ 7122B (Test leads)
-
+ 8923 (F500mA/600V fuse) × 2
-
+ R6P (AA) × 6
-
+ Hướng dẫn sử dụng
-
Bảo hành : 12 tháng
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ: Thái lan
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 2.808.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị kim
-
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
-
Phạm vi đo : 100M/200M/400MΩ
-
Ω : 2Ω/20Ω
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 3.456.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
Thông số kỹ thuật:
-
Model: 3001B
-
Chỉ thị số
-
Điện áp thử: 500V/1000V
-
Phạm vi đo: 2M/20M/200MΩ
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 3.672.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3146A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3146A
Thông số kỹ thuật :
-
Model: 3146A
-
Đo điện trở cách điện :
-
Điện áp thử DC : 50/125V
-
Giải đo : 10MΩ/20MΩ
-
Độ chính xác : ±5%
-
Đo điện áp AC : 300V
-
Độ chính xác : ±3%
-
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4
-
Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm
-
Khối lượng : 340g approx.
-
Phụ kiện :
-
+ Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
-
+ Hướng dẫn
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ : Thái lan
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 4.392.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Thông số kỹ thuật:
-
Model: 3005A
-
Chỉ thị số
-
Điện áp thử: 250V/500V/1000V
-
Phạm vi đo: 20M/200M/200MΩ - ACV: 600V
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 4.680.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3322A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3322A
Thông số kỹ thuật :
-
Model : 3322A
-
Kiểu hiển thị: Kim
-
Điện áp thử DC : 125V/250V/500V
-
Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ
-
Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V)
-
Độ chính xác: ±5%
-
Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V)
-
Độ chính xác : |±10%Điện áp AC : 600V
-
Độ chính xác : |±3%
-
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
-
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
-
Khối lượng : 520g approx.
-
Phụ kiện :+ 7150A (Remote control switch set)+ 7081B (Test Lead for Guard Terminal)+ R6P (AA) × 6
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ: Nhật bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 4.986.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3323A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3323A
Thông số kỹ thuật :
-
Model : 3323A
-
Kiểu hiển thị: Kim
-
Điện áp thử DC : 25V/50V/100V
-
Giải đo định mức max : 10MΩ/10MΩ/20MΩ
-
Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V)
-
Độ chính xác: ±5%
-
Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V)
-
Độ chính xác : |±10%
-
Điện áp AC : 600V
-
Độ chính xác : |±3%
-
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
-
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
-
Khối lượng : 520g approx.
-
Phụ kiện :
-
+ 7150A (Remote control switch set)
-
+ 7081B (Test Lead for Guard Terminal)
-
+ R6P (AA) × 6
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ: Nhật bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 4.986.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3111V
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị kim
-
Điện áp thử: 250V/500V/1000V
-
Phạm vi đo: 0~100M/0~200M/0~400MΩ - Ω: 50Ω
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.004.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3161A
Thông số kỹ thuật :
-
Model: 3161A
-
DC Kiểm tra điện áp :15V/500V
-
Max. quy mô giá trị hiệu quả :20MΩ/100MΩ
-
Quy mô giá trị trung 0.05MΩ/2MΩ
-
Phạm vi :0,005 ~ 2MΩ,0.1 ~ 50MΩ
-
Độ chính xác đo lường hiệu quả đầu tiên :± 5% của giá trị chỉ định
-
Phạm vi : Đo phạm vi khác hơn so với ở trên, 0 ∞
-
Độ chính xác đo lường hiệu quả thứ hai :± 10% của giá trị chỉ định
-
AC Voltage :600V
-
Độ chính xác :± 3% quy mô toàn
-
Tiêu chuẩn an toàn :IEC / EN 61010-1 CAT.III 300V, 600V CAT.II
-
Chịu được áp :3700V AC trong 1 phút
-
Nguồn điện :R6P (AA) (1.5V) × 4
-
Kích thước : 90 (L) × 137 (W) × 40 (D) mm
-
Trọng lượng : 340g
-
Phụ kiện 7149A (bộ điều khiển từ xa chuyển đổi) Neck Strap ,R6P (AA) × 4
-
Sách hướng dẫn
-
Tùy chọn : 7116 (mở rộng Probe) 8016 (Hook loại sản)
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ : Thái lan
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.004.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị số
-
Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V
-
Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.256.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị số
-
Điện áp thử: 50V/1000V/250V/500V
-
Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.256.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị số
-
Điện áp thử: 125V/250V/500V/1000V
-
Phạm vi đo: 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.256.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị số
-
Điện áp thử: 250V/500V/1000V
-
Phạm vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.400.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3315
Thông số kỹ thuật :
-
Model: 3315
-
DC Test Voltage : 125V/250V/500V/1000V
-
Max. Effective Scale Value: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ
-
Mid-Scale Value : 0.5MΩ/1MΩ/2MΩ/50MΩ
-
First Effective Measuring Range Accuracy : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/ 0.1~50MΩ/2~1000MΩ |±5% of Indicated Value
-
Second Effective Measuring Range Accuracy : 10~20MΩ/20~50MΩ/ 50~100MΩ/100~2000MΩ |±10% of Indicated Value
-
AC Voltage: 600V
-
Accuracy : |±3% of Full Scale Value (AC V range),|±5% of Full Scale Value (Except for AC V range)
-
Safety Standard
-
IEC/EN 61010-1 CAT.III 600V,CAT.II 1000V
-
Withstand Voltage : 5550V AC for 1 minute
-
Power Source : R6P (AA) (1.5V) × 6
-
Dimensions :105(L) × 158(W) × 70(D)mm
-
Weight: 520g approx.
-
Accessories
-
7150A (Remote control switch set)
-
7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315
-
Shoulder Strap
-
R6P (AA) × 6
-
Instruction Manual
-
Optional 7115 (Extension Probe)
-
8016 (Hook type prod)
-
9089 (Carrying Case)
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ : Thái lan
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.688.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3316 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3316
Thông số kỹ thuật :
-
Model: 3316
-
DC Test Voltage : 50V/125V/250V/500V
-
Max. Effective Scale Value: 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ
-
Mid-Scale Value : 0.2MΩ/0.5MΩ/0.02MΩ/10MΩ
-
First Effective Measuring Range Accuracy : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/
-
0.05~20MΩ/0.1~50MΩ ±5% of Indicated Value
-
Second Effective Measuring Range Accuracy : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ±10% of Indicated Value
-
AC Voltage: 600V
-
Accuracy : |±3% of Full Scale Value (AC V range),|±5% of Full Scale Value (Except for AC V range)
-
Safety Standard
-
IEC/EN 61010-1 CAT.III 600V,CAT.II 1000V
-
Withstand Voltage : 5550V AC for 1 minute
-
Power Source : R6P (AA) (1.5V) × 6
-
Dimensions :105(L) × 158(W) × 70(D)mm
-
Weight: 520g approx.
-
Accessories
-
7150A (Remote control switch set)
-
7081B (Test Lead for Guard Terminal):3316
-
Shoulder Strap
-
R6P (AA) × 6
-
Instruction Manual
-
Optional 7115 (Extension Probe)
-
8016 (Hook type prod)
-
9089 (Carrying Case)
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ : Thái lan
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.688.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị kim
-
Điện áp thử: 2500V
-
Phạm vi đo: 2GΩ/100GΩ
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.994.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị kim
-
Điện áp thử: 5000V
-
Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 6.372.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3314 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3314
Thông số kỹ thuật :
Model: 3314
+ Chỉ thị kim
+ Điện áp thử : 50V/125V/250V/500V
+ Phạm vi đo : 10MΩ/20/50/100 MΩ
+ ACV: 600V
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng
| 6.606.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị kim
-
Điện áp thử: 5000V
-
Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ
-
Điện áp thử: 10000V
-
Phạm vi đo10GΩ/400GΩ
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 8.604.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu KEW3025A |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu KEW3025A
Thông số kỹ thuật
-
Model: KEW3025A
-
Hiển thị số
-
Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V
-
Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ
-
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
-
Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
-
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
-
Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
-
Nguồn cấp : LR14/R14 × 8pcs
-
Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
-
Khối lượng : 1.9kg
-
Nhà sản xuất : Kyoritsu
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện đi kèm:
- 7165A (Que đo Line)
- 7264A (Que đo Earth )
- 7265A (Guard Que đo)
- 8019 (Hook type prod)
- 9180 (Hộp đựng)
- LR14×8pcs (Pin)
- HDS
| 10.332.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị kim
-
Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000
-
Phạm vi đo : 1000M/10G/100G/1TΩ.
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 13.608.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3126 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3126
Thông số kỹ thuật :
-
Model: 3126
-
Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
-
Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
-
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
-
Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
-
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
-
Độ chính xác : ±2%
-
Hiện thị lớn nhất : 999
-
Nguồn : DC12V : R14×8
-
Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
-
Khối lượng : 1.8kg
-
Phụ kiện :
-
+ 7165A (Que đo Line)
-
+ 7224A (Que đo Earth )
-
+ 7225A (Guard Que đo)
-
+ 8019 (Hook type prod)
-
+ 8254 (Extension prod)
-
+ 9159 (Hộp đựng)
-
+ LR14×8pcs (Pin)
-
+ Hướng dẫn
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ : Nhật bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 30.996.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
Thông số kỹ thuật :
-
Chỉ thị kim
-
Điện áp thử : Tự chỉnh từ 1kV đến 10kV
-
Phạm vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 32.994.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách(Mêgôm mét)Kyoritsu 3127 |
Đồng hồ đo điện trở cách(Mêgôm mét)Kyoritsu 3127
Thông số kỹ thuật
-
Model: 3127
-
Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V
-
Dải đo: 0.0 - 99.9GΩ
-
Đo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V
-
Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA
-
Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF
-
nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3)
-
Giao tiếp: Bluetooth: Ver2.1 + EDR Class2, USB: Ver1.1
-
Kích thước: 208 (L) × 225 (W) × 130 (D) mm
-
380 (L) × 430 (W) × 154 (D) mm (Hard case)
-
trọng lượng:3127: 4kg Approx. (including battery),
-
Total: 8kg Approx. (including Accessories)
-
Cung cấp kèm theo: dây đo 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), đầu đo 8019 (Hook type prod), đầu đo 8254 (Straight type prod),8327EU (Power adaptor 15V/1A), 9171 (Hard case),
-
hướng dẫn sử dụng
-
Hãng sản xuất: Kyoritsu
-
Xuất xứ: Nhật Bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 43.506.000 VND |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3128 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện(Mêgôm mét) Kyoritsu 3128
Thông số kỹ thuật :
-
Model: 3128
-
1) Đo điện trở cách điện
-
Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
-
Giải đo điện trở : 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
-
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
-
Dòng điện ngắn mạch : 5mA
-
2) Điên áp đầu ra
-
Giải điện áp : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
-
Độ chính xác : 0~+20%
-
Giải chọn :
-
50~600V (step 5V),
-
610~1200V (step 10V),
-
1225~3000V (step 25V)
-
3050~6000V (step 50V)
-
6100~10000v (step 100V)
-
10100 ~ 12000V (step 100V)
-
3) Đo điện áp
-
Giải điện áp : DCV : ±30~±600V,
-
ACV : 30~600V (50/60Hz)
-
Độ chính xác : ±2%rdg
-
4) Đo dòng : 0 ~ 2.4mA
-
5) Đo tụ điện
-
Giả đo : 5nF ~ 50uF
-
Độ chính xác : ±5%rdg
-
Nguồn : Pin 12V
-
Kích thước :330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
-
Phụ kiện :
-
+ 7170 (Main cord),
-
+ 7224A (Earth cord),
-
+ 7225A (Guard cord),
-
+ 7226A (Line probe),
-
+ 7227A (Line probe with alligator clip),
-
+ 8029 (Extension prod),
-
+ 8212-USB-W
-
Hướng dẫn sử dụng
-
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
-
Xuất xứ : Nhật bản
-
Bảo hành: 12 Tháng
| 122.994.000 VND |