Chap nhan thanh toan
Siêu thị điện máy Bình Minh - Điện máy của mọi nhà
Hotline
SIÊU THỊ AMPE KÌM
DANH MỤC SẢN PHẨM
Share |
Ampe kìm công suất AC PROVA 6605( 10W- 9999 KW, 0 - 1500A, 600V)

Ampe kìm công suất AC PROVA 6605( 10W- 9999 KW, 0 - 1500A, 600V)

Ampe kìm  công suất AC  PROVA 6605( 10W- 9999 KW, 0 - 1500A, 600V)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Phân tích sóng hài dòng AC không ngắt
  • Độ méo sóng hài tổng thể (%THD-F) Tham số đỉnh (CF)
  • Đo True RMS của V và A
  • Chức năng đỉnh nhanh (39 µs for 50Hz, 33µs for 60Hz)
  • Điện trở và thông mạch với Beeper
  • Đo công suất 3 Φ power
  • Đo trình tự 3 Φ sequence
  • Tỉ lệ CT lập trình 1~ 250
  • Chức năng Max, Min , data hold 
  • Công suất hiệu dụng H.P.
  • Chức năng tắt nguồn tự động trong 30 phút : 0~1,500A AC Watt
  • Dải đo: 10.0W~9999KW
  • Độ chính xác: +/- 2% +/-20dgts
  • Dòng điện AC
  • Dải đo: 10.0 ~ 1500.0A 
  • Độ chính xác: +/- 2% +/- 5dgts
  • Điện áp AC 
  • Dải đo: 10.0V~600.0V
  • Độ chính xác: +/- 0.5% +/- 5dgts
  • Sóng hài điện áp AC %
  • Dải đo: 1st~99th ; Độ chính xác: +/-2%
  • Sóng hài dòng điện AC %
  • Dải đo: 1st~99th ; Độ chính xác: +/- 2%
  • Tham số công suất (PF)
  • Dải đo: 0.000~1.000 ; Độ chính xác: +/- 0.04
  • Góc pha (Φ )
  • Dải đo: -180 °~180 °/ 0 ° ~360 °
  • Độ chính xác: +/- 2 
  • Độ méo song hài tổng thể
  • Dải đo: 0.0~999.9% ; Độ chính xác: +/- 2%
  • Xuất xứ:  Đài Loan
  • Bảo hành: 12 tháng
Giá mới: Liên hệ để biết

Ampe kìm PROVA 6605   Power & Harmonics Tester

PROVA 6605 Click vào Tải Thông Số Kỹ Thuât Chi Tiên 

Power & Harmonics Tester

 

Electrical Specifications: (23±5)

 

AC Watt (Range: 0~1500A)

Range

 

Resolution

Accuracy of Readings

 

 

 

> 20 V and > 20A

< 20V or < 20A

10.0 – 999.9 W

0.1W

±1% ± 20dgts

±2% ± 40dgts

 

 

 

 

 

1.000 – 9.999 KW

0.001 KW

±1% ±20dgts

±2% ±40dgts

 

 

 

 

 

10.00 – 99.99 KW

0.01 KW

±1% ±20dgts

±2% ±40dgts

 

 

 

 

 

100.0 – 999.9 KW

0.1 KW

±1% ±20dgts

±2% ±40dgts

 

 

 

 

 

1000 – 9999 KW

1 KW

±1% ±20dgts

±2% ±40dgts

AC Apparent Power (Range: 0~1500A)

 

 

Range

 

Resolution

Accuracy of Readings

 

 

 

> 20 V & > 20A

< 20V or < 20A

10.0 – 999.9 VA

 

0.1VA

±1% ±20dgts

±2% ±40dgts

 

 

 

 

 

1.000 – 9.999 KVA

 

0.001 KVA

±1% ±20dgts

±2% ±40dgts

 

 

 

 

 

10.00 – 99.99 KVA

 

0.01 KVA

±1% ±20dgts

±2% ±40dgts

 

 

 

 

 

100.0 – 999.9 KVA

 

0.1 KVA

±1% ±20dgts

±2% ±40dgts

 

 

 

 

 

1000 – 9999 KVA

 

1 KVA

±1% ±20dgts

±2% ±40dgts

AC Reactive Power (Range: 0~1500A)

 

 

Range

 

Resolution

Accuracy of Readings

 

 

 

> 20 V & > 20A

< 20V or < 20A

10.0 – 999.9 VAR

0.1VAR

±2% ±30dgts

±3% ±40dgts

 

 

 

 

1.000 – 9.999 KVAR

0.001 KVAR

±2% ±30dgts

±3% ±40dgts

 

 

 

 

10.00 – 99.99 KVAR

0.01 KVAR

±2% ±30dgts

±3% ±40dgts

 

 

 

 

100.0 – 999.9 KVAR

0.1 KVAR

±2% ±30dgts

±3% ±40dgts

 

 

 

 

1000 – 9999 KVAR

1 KVAR

±2% ±30dgts

±3% ±40dgts

AC Current (50/60Hz, Auto Range, TRMS, C,F,<4, CT=1, OL Protection AC 2000A)

 

Range

Resolution

Accuracy of Readings

4.0 – 1500.0 A (for PROVA 6605)

0.1 A

±1.0% ± 5dgts

 

 

 

 

AC Voltage (50/60Hz, Auto Range, TRMS, C.F.<4, Input Impedance 10 MΩ, OverloadProtection AC 800V)

Range

Resolution

Accuracy of Readings

4.0 V – 600.0 V

0.1 V

±0.5% ± 5dgts

Harmonics of AC Voltage in Percentage

 

Range

Resolution

Accuracy

1 – 20th

0.1%

±2%

21 – 49th

0.1%

4% of reading ±2.0%

50 – 99th

0.1%

6% of reading ±2.0%

Harmonics of AC Voltage in Magnitude

 

Range

Resolution

Accuracy

1 – 20th

0.1%

2% of reading ± 0.5V

21 – 49th

0.1%

4% of reading ±0.5V

50 – 99th

0.1%

6% of reading ±0.5V

Harmonics of AC Current in Percentage

 

Range

Resolution

Accuracy

1 – 20th

0.1%

±2%

21 – 49th

0.1%

4% of reading ±2.0%

50 – 99th

0.1%

6% of reading ±2.0%

Harmonics of AC Current in Magnitude

Range

Resolution

Accuracy

1 – 20th

0.1%

±2% of reading ±0.4A

21 – 49th

0.1%

±4% of reading ±0.4A

50 – 99th

0.1%

±6% of reading ±0.4A

Power Factor (PF)

Range

 

 

Resolution

 

 

Accuracy

 

 

 

 

 

> 20V and > 20A

< 20V or < 20A

0.000 – 1.000

 

 

0.001

 

± 0.04

±0.1

Phase Angle (Φ,> 20V and > 20A)

Range

 

Resolution

 

 

Accuracy

-180° to 180°

 

0.1°

 

 

 

± 1.5°

 

 

 

 

 

 

 

0° to 360°

 

0.1°

 

 

 

± 1.5°

Total Harmonic Distortion

 

 

Range

 

Resolution

 

 

Accuracy

0.0 – 20%

 

0.1%

 

 

 

± 2%

 

 

 

 

 

 

20.1 – 100%

 

0.1%

 

 

± 6% of reading ± 1%

 

 

 

 

 

 

100.1 – 999.9 %

 

0.1%

 

 

± 10% of reading ± 1%

Peak Value of AC Voltage (peak value > 5V) orAC Current (peak value > 20A)

Range

Sampling Time

 

Accuracy of Reading

50 Hz

39 μs

 

± 5% ± 30 digits

 

 

 

 

60 Hz

33 μs

 

± 5% ± 30 digits

Resistance (Ω) and Continuity (Beep if less than 50Ω)

Range

Resolution

 

Accuracy

7.0 – 999.9 Ω

0.1Ω

 

± 5Ω

 

 

 

 

1000-1200Ω

1Ω

 

± 5Ω

Crest Factor (C.F.)of ACV (peak value > 5V) orACA (peak value > 20A)

Range

Resolution

Accuracy of Readings

1.00 – 99.99

0.01

± 5% ± 30 digits

Frequency of ACV (RMS value > 10V) orACA (RMS value > 30A)

Range

Resolution

Accuracy

45 – 65

0.1

± 0.2Hz

General Specifications:

Conductor Size:

 

55mm (approx.), 65 x 24mm (bus bar)

Battery Type:

two 1.5V SUM-3

Display:

4+4 digits LCD

Range Selection:

 

Auto

Overload Indication:

OL

Power Consumption:

10 mA(approx.)

Low battery Indication:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Auto-Power-Off:

30 minutes after power-on

Update Time:

2 times/second (display)

No. Of Samples per Period

 

512 (voltage or current)

 

 

256 (power)

Operating Temperature:

-10°C to 50°C

Operating Humidity:

less than 85% relative

Altitude:

 

up to 2000M

Storage Temperature:

-20°C to 60°C

Storage Humidity:

less than 75% relative

Dimension:

 

271mm (L) x 112mm (W) x 46mm (H)

 

 

10.7" (L) x 4.4" (W) x 1.8" (H)

Weight:

647g / 22.8 oz (battery included)

Accessories:

 

test leads x 1 pair

 

 

Carrying bag x 1

 

 

Users manual x 1

 

 

Batteries 1.5V x 2

Option:

 

Alligator clips

Sản phẩm khác
Hỗ trợ trực tuyến Hanoi
Mr Nam : 0904 499 667
Chat [Mr Nam: 0904 499 667]
Mr Minh : 0932 225 325
Chat [Mr Minh: 0932 225 325]
Ms Mùi : 0962 208 760
Chat [Ms Mùi: 0962 208 760]
Ms Thảo : 0978884915
Chat [Ms Thảo: 0978884915]
Ms Thủy : 0936 476 144
Chat [Ms Thủy: 0936 476 144]
Ms Hiền : 0903208068
Chat [Ms Hiền: 0903208068]
Ms Chi : 0912378084
Chat [Ms Chi: 0912378084]
Hỗ trợ trực tuyến HCM
Mr Bình : 0988 764 055
Chat [Mr Bình: 0988 764 055]
Ms Thu Hà : 0904 829 667
Chat [Ms Thu Hà: 0904 829 667]
Ms Hương : 0964 934 177
Chat [Ms Hương: 0964 934 177]
Giỏ hàng của bạn
Đối tác
Hotline
Copyright © 2009 - 2024 by Binh Minh.
All right reserved

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616  Hotline: 0904499667
Email: [email protected]

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]

 

Liên hệ để có giá tốt nhất
Hotlite